KienlongBank
Loading: 100%
  • English

tỷ giá

Loại ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnGiá bán
USD (50, 100)25.20025.23025.473
USD (5, 10, 20)25.130  
USD (1, 2)25.050  
EUR26.02526.12527.195
JPY164,17165,87173,43
CAD17.63617.73618.436
AUD15.99916.11916.799
SGD18.38718.52719.207
GBP 31.67232.630
CHF 28.16529.075
HKD 3.1813.347
THB 711761
NZD 14.75215.148
CZK   
KRW 16,0220,2
XAU   
CNY   
TWD   
AAA   
DKK   
NOK   

Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ.
Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn.

chuyển đổi ngoại tệ

biểu đồ tỷ giá

Copyright © 2018 KienlongBank. All right reserved.