KienlongBank
Loading: 100%
  • English

tỷ giá

Loại ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnGiá bán
USD (50, 100)25.19025.22025.560
USD (5, 10, 20)25.120  
USD (1, 2)25.040  
EUR25.37725.47726.547
JPY155,63157,33164,89
CAD17.14917.24917.949
AUD15.18315.30315.983
SGD18.03118.17118.851
GBP 30.49931.457
CHF 27.23628.146
HKD 3.1783.344
THB 706756
NZD 13.94214.338
CZK   
KRW 15,1619,34
XAU   
CNY   
TWD   
AAA   
DKK   
NOK   

Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ.
Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn.

chuyển đổi ngoại tệ

biểu đồ tỷ giá

Copyright © 2018 KienlongBank. All right reserved.