KienlongBank
Loading: 100%
  • English

tỷ giá

Loại ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnGiá bán
USD (50, 100)24.59024.62024.960
USD (5, 10, 20)24.520  
USD (1, 2)24.440  
EUR26.71826.81827.888
JPY163,58165,28172,84
CAD17.84117.94118.641
AUD16.51616.63617.316
SGD18.64218.78219.462
GBP 32.07033.028
CHF 28.63429.544
HKD 3.1083.274
THB 723773
NZD 15.20415.600
CZK   
KRW 16,5120,69
XAU   
CNY   
TWD   
AAA   
DKK   
NOK   

Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ.
Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn.

chuyển đổi ngoại tệ

biểu đồ tỷ giá

Copyright © 2018 KienlongBank. All right reserved.