KienlongBank
Loading: 100%
  • English

tỷ giá

Loại ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnGiá bán
USD (50, 100)25.25025.28025.620
USD (5, 10, 20)25.180  
USD (1, 2)25.100  
EUR25.92226.02227.092
JPY159,77161,47169,03
CAD17.39717.49718.197
AUD15.55615.67616.356
SGD18.39118.53119.211
GBP 31.32332.281
CHF 27.46628.376
HKD 3.1853.351
THB 727777
NZD 14.20214.598
CZK   
KRW 15,4719,65
XAU   
CNY   
TWD   
AAA   
DKK   
NOK   

Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ.
Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn.

chuyển đổi ngoại tệ

biểu đồ tỷ giá

Copyright © 2018 KienlongBank. All right reserved.