KienlongBank
Loading: 100%
  • English

tỷ giá

Loại ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnGiá bán
USD (50, 100)24.04024.07024.470
USD (5, 10, 20)23.970  
USD (1, 2)23.890  
EUR25.49725.59726.667
JPY159,55161,25168,81
CAD17.40217.50218.202
AUD15.44215.56216.242
SGD17.60217.74218.422
GBP 29.99430.952
CHF 27.28228.192
HKD 3.0253.191
THB 664714
NZD 14.69915.095
CZK   
KRW 16,320,48
XAU   
CNY   
TWD   
AAA   
DKK   
NOK   

Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ.
Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn.

chuyển đổi ngoại tệ

biểu đồ tỷ giá

Copyright © 2018 KienlongBank. All right reserved.