tỷ giá Tỷ giá ngày Loại ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnGiá bán USD (50, 100)25.91625.95026.282 USD (5, 10, 20)25.846 USD (1, 2)25.766 EUR29.45529.55530.625 JPY174,32176,02183,58 CAD18.61818.71819.418 AUD16.47616.59617.276 SGD19.84519.98520.665 GBP 34.75235.710 CHF 31.53532.445 HKD 3.2443.410 THB 772822 NZD 15.47415.870 CZK KRW 16,9621,14 XAU CNY TWD AAA DKK NOK Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ. Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn. chuyển đổi ngoại tệ Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD CZK KRW XAU CNY TWD AAA DKK NOK Số tiền Loại tiền Tiền mặt Chuyển khoản biểu đồ tỷ giá Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD CZK KRW XAU CNY TWD AAA DKK NOK Từ ngày Đến ngày xem