KienlongBank
Loading: 100%
  • English

tỷ giá

Loại ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnGiá bán
USD (50, 100)23.27023.30023.640
USD (5, 10, 20)23.200  
USD (1, 2)23.120  
EUR24.62124.72125.599
JPY162,91164,61170,31
CAD16.93117.03117.535
AUD15.00915.12915.617
SGD16.93617.07617.620
GBP 28.64029.402
CHF 25.60726.317
HKD 2.9153.081
THB 651701
NZD 14.03114.401
CZK   
KRW 16,1719,35
XAU   
CNY   
TWD   
AAA   
DKK   
NOK   

Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ.
Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn.

chuyển đổi ngoại tệ

biểu đồ tỷ giá

Copyright © 2018 KienlongBank. All right reserved.