tỷ giá Tỷ giá ngày Loại ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnGiá bán USD (50, 100)25.25025.28025.620 USD (5, 10, 20)25.180 USD (1, 2)25.100 EUR25.92226.02227.092 JPY159,77161,47169,03 CAD17.39717.49718.197 AUD15.55615.67616.356 SGD18.39118.53119.211 GBP 31.32332.281 CHF 27.46628.376 HKD 3.1853.351 THB 727777 NZD 14.20214.598 CZK KRW 15,4719,65 XAU CNY TWD AAA DKK NOK Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ. Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn. chuyển đổi ngoại tệ Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD CZK KRW XAU CNY TWD AAA DKK NOK Số tiền Loại tiền Tiền mặt Chuyển khoản biểu đồ tỷ giá Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD CZK KRW XAU CNY TWD AAA DKK NOK Từ ngày Đến ngày xem