tỷ giá Tỷ giá ngày Loại ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnGiá bán USD (50, 100)25.19025.22025.560 USD (5, 10, 20)25.120 USD (1, 2)25.040 EUR25.37725.47726.547 JPY155,63157,33164,89 CAD17.14917.24917.949 AUD15.18315.30315.983 SGD18.03118.17118.851 GBP 30.49931.457 CHF 27.23628.146 HKD 3.1783.344 THB 706756 NZD 13.94214.338 CZK KRW 15,1619,34 XAU CNY TWD AAA DKK NOK Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ. Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn. chuyển đổi ngoại tệ Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD CZK KRW XAU CNY TWD AAA DKK NOK Số tiền Loại tiền Tiền mặt Chuyển khoản biểu đồ tỷ giá Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD CZK KRW XAU CNY TWD AAA DKK NOK Từ ngày Đến ngày xem