KienlongBank
Loading: 100%
  • English

tỷ giá

Loại ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnGiá bán
USD (50, 100)25.97026.00026.340
USD (5, 10, 20)25.900  
USD (1, 2)25.820  
EUR29.78529.88530.955
JPY170,88172,58180,14
CAD18.65118.75119.451
AUD16.60816.72817.408
SGD19.88920.02920.709
GBP 34.60235.560
CHF 32.17633.086
HKD 3.2513.417
THB 780830
NZD 15.35715.753
CZK   
KRW 16,7420,92
XAU   
CNY   
TWD   
AAA   
DKK   
NOK   

Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ.
Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn.

chuyển đổi ngoại tệ

biểu đồ tỷ giá

Copyright © 2018 KienlongBank. All right reserved.