tỷ giá Tỷ giá ngày Loại ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnGiá bán USD (50, 100)25.32025.35025.690 USD (5, 10, 20)25.250 USD (1, 2)25.170 EUR27.03927.13928.209 JPY166,44168,14175,7 CAD17.22417.32418.024 AUD15.58715.70716.387 SGD18.60818.74819.428 GBP 32.55233.510 CHF 28.41429.324 HKD 3.2003.366 THB 733783 NZD 14.36614.762 CZK KRW 15,4319,61 XAU CNY TWD AAA DKK NOK Thông tin tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong từng thời kỳ. Vui lòng liên hệ điểm giao dịch Kienlongbank gần nhất hoặc Hotline 1900 6929 để được tư vấn. chuyển đổi ngoại tệ Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD CZK KRW XAU CNY TWD AAA DKK NOK Số tiền Loại tiền Tiền mặt Chuyển khoản biểu đồ tỷ giá Chọn ngoại tệ USD (50, 100) USD (5, 10, 20) USD (1, 2) EUR JPY CAD AUD SGD GBP CHF HKD THB NZD CZK KRW XAU CNY TWD AAA DKK NOK Từ ngày Đến ngày xem